Từ điển Thiều Chửu
勃 - bột
① Thốt nhiên, như bột nhiên động 勃然動 thốt nhiên động. ||② Bừng bừng, như sắc bột như dã 色勃如也 sắc mặt bừng bừng, tả cái sắc mặt thay đổi. ||③ Ùn, tả cái vẻ thịnh vượng, như bồng bột 篷勃 lên ùn ùn.

Từ điển Trần Văn Chánh
勃 - bột
① Bỗng nhiên, đột ngột: 勃發 Đột nhiên phát ra, bột phát; ② Bừng bừng, ùn ùn: 色勃如也 Sắc mặt bừng bừng; 蓬勃 Lên ùn ùn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
勃 - bột
Thình lình — Mạnh mẽ.


咆勃 - bào bột || 苾勃 - bật bột || 蓬勃 - bồng bột || 勃勃 - bột bột || 勃興 - bột hưng || 勃然 - bột nhiên || 勃發 - bột phát ||